Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khía lá
- incisions, marginal notches on leaves
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa mác
-
chủ nghĩa mác-lê-nin
-
chủ nghĩa nghi thức
-
chủ nghĩa nghiêm ngặt
-
chủ nghĩa nghiệp đoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khía lá
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa mác
- chủ nghĩa mác-lê-nin
- chủ nghĩa nghi thức
- chủ nghĩa nghiêm ngặt
- chủ nghĩa nghiệp đoàn