Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí dung
- aerosol
* Từ tham khảo/words other:
-
nhịp phách
-
nhịp sinh học
-
nhịp tác xạ
-
nhịp tấn công
-
nhịp thơ anapet
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí dung
* Từ tham khảo/words other:
- nhịp phách
- nhịp sinh học
- nhịp tác xạ
- nhịp tấn công
- nhịp thơ anapet