khi | * noun - case; time =đôi khi+at times =khi cần+in case of need * adv - when; while =tôi đi chơi khi cô ta đang học+I go around while she was studying * verb - to slight; to despise |
khi | - time; moment|= (có) nhiều khi tôi không biết anh đang nghĩ gì there are times when i wonder what you're thinking about|- when; while|= tôi đi chơi khi cô ta đang học i go around while she was studying|- to slight; to despise |
* Từ tham khảo/words other:
- ca-vát
- cabin
- cabin trên boong
- các
- cạc