các | * adv (dùng phụ trước danh từ) -Every, all =đủ các loại khác nhau+every variety, all and sundry * verb - To pay the difference (in a trade-in), to give in compensation =các thêm năm chục đồng để đổi xe đạp cũ lấy xe mới+to pay the difference of 50 dong to trade in one's old bicycle for a new one =trả tiền các+to pay the difference =các vàng cũng không làm+I won't do it even for a compensation in gold; nothing doing. I won't do it |
các | - the various (pluralizer); each, each one|= các anh you|= các nước xã hội chủ nghĩa socialist countries|* đtừ|- to pay the difference (in a trade-in), to give in compensation|= các thêm năm chục đồng để đổi xe đạp cũ lấy xe mới to pay the difference of 50 dong to trade in one's old bicycle for a new one|= trả tiền các to pay the difference|- compensate, make up; pay an extra sum in a trade-in|* dtừ|- council-chamber, pavilion; card, visiting card |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi rào chăn nuôi
- bài rao giảng
- bãi rào kín
- bãi rào nhốt cừu
- bãi rào nhốt súc vật lạc