Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí cầu có dây buộc
* dtừ|- captive balloon
* Từ tham khảo/words other:
-
núm tua
-
núm vặn
-
núm vú
-
núm vú cao su
-
núm vú giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí cầu có dây buộc
* Từ tham khảo/words other:
- núm tua
- núm vặn
- núm vú
- núm vú cao su
- núm vú giả