Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khép nép
- Stooping timidly, cringing
=Đừng khép nép+To stoop out of timidity, to cringe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khép nép
- reserved|= một cô gái khép nép a reserved young girl
* Từ tham khảo/words other:
-
cá voi
-
cá voi bụng vàng
-
cá voi cái
-
cá voi con
-
cá voi lưng xám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khép nép
* Từ tham khảo/words other:
- cá voi
- cá voi bụng vàng
- cá voi cái
- cá voi con
- cá voi lưng xám