Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khế ước lao động
- labour contract
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu võng
-
cầu vồng
-
cầu vồng trong sương mù
-
cầu vượt
-
cấu xé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khế ước lao động
* Từ tham khảo/words other:
- cầu võng
- cầu vồng
- cầu vồng trong sương mù
- cầu vượt
- cấu xé