Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy chứng vệ sinh
- certificate of sanitary inspection
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng thời ở khắp nơi
-
dòng thu
-
đồng thụ trái
-
đồng thừa kế
-
dòng thuần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy chứng vệ sinh
* Từ tham khảo/words other:
- đồng thời ở khắp nơi
- dòng thu
- đồng thụ trái
- đồng thừa kế
- dòng thuần