Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xâm phạm tiết hạnh
- to make indecent assault
* Từ tham khảo/words other:
-
kém đi
-
kém dinh dưỡng
-
kém đói
-
kem dùng cho da đỡ khô
-
kém được tôn trọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xâm phạm tiết hạnh
* Từ tham khảo/words other:
- kém đi
- kém dinh dưỡng
- kém đói
- kem dùng cho da đỡ khô
- kém được tôn trọng