Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xâm phạm
* verb
- to violate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xâm phạm
- to trespass; to encroach on...; to infringe; to violate|= xâm phạm đời tư của người láng giềng to violate one's neighbour's privacy|= xâm phạm các quyền tự do hiến định to violate constitutional liberties
* Từ tham khảo/words other:
-
có dấu nối ở giữa
-
có đầu óc
-
có đầu óc tỉnh táo
-
có dấu trừ
-
có đầu trung bình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xâm phạm
* Từ tham khảo/words other:
- có dấu nối ở giữa
- có đầu óc
- có đầu óc tỉnh táo
- có dấu trừ
- có đầu trung bình