Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khế ước chuyển nhượng
- deed of transference/alienation; assignment; conveyance
* Từ tham khảo/words other:
-
hí ha hí hửng
-
hi hi
-
hi hí
-
hí hí
-
hì hì hì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khế ước chuyển nhượng
* Từ tham khảo/words other:
- hí ha hí hửng
- hi hi
- hi hí
- hí hí
- hì hì hì