Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẽ nhún đầu gối cúi chào
* dtừ|- curtsey|* nđtừ|- bob
* Từ tham khảo/words other:
-
rải
-
rải bom suốt từ bên này sang bên kia
-
rái cá
-
rái cá biển
-
rải chông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẽ nhún đầu gối cúi chào
* Từ tham khảo/words other:
- rải
- rải bom suốt từ bên này sang bên kia
- rái cá
- rái cá biển
- rải chông