Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩu vấn
- oral examination
* Từ tham khảo/words other:
-
không quen thuộc
-
không quen thủy thổ
-
không quét
-
không quét sơn dầu
-
không quét vôi trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩu vấn
* Từ tham khảo/words other:
- không quen thuộc
- không quen thủy thổ
- không quét
- không quét sơn dầu
- không quét vôi trắng