Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩu ngạn
- port, river mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
người duyệt lại
-
người ê-cốt
-
người ê-ti-ô-pi
-
người ẻo lả
-
người ẻo lả như đàn bà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩu ngạn
* Từ tham khảo/words other:
- người duyệt lại
- người ê-cốt
- người ê-ti-ô-pi
- người ẻo lả
- người ẻo lả như đàn bà