Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác vụ
- operation; task|= thanh tác vụ taskbar
* Từ tham khảo/words other:
-
bìa giả
-
bia hai xu
-
bia hình
-
bia hòa với rượu gin
-
bia hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác vụ
* Từ tham khảo/words other:
- bìa giả
- bia hai xu
- bia hình
- bia hòa với rượu gin
- bia hơi