Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩu đội tác xạ
- firing squal
* Từ tham khảo/words other:
-
bọn du côn
-
bọn du thủ du thực
-
bốn đứa trẻ sinh tư
-
bọn em
-
bọn gián điệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩu đội tác xạ
* Từ tham khảo/words other:
- bọn du côn
- bọn du thủ du thực
- bốn đứa trẻ sinh tư
- bọn em
- bọn gián điệp