Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khát mặt
- long to see
* Từ tham khảo/words other:
-
có dây kéo
-
có đầy khí
-
có đầy thú tính
-
có dây tóc
-
có đế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khát mặt
* Từ tham khảo/words other:
- có dây kéo
- có đầy khí
- có đầy thú tính
- có dây tóc
- có đế