Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khảo đính
- (ít dùng) Revise
=Sách in lại khó khảo đính+A reprinted and revised book
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khảo đính
- (ít dùng) revise|= sách in lại khó khảo đính a reprinted and revised book
* Từ tham khảo/words other:
-
cà phê hòa tan
-
cà phê hơi
-
cà phê in
-
cà phê internet
-
cà phê môca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khảo đính
* Từ tham khảo/words other:
- cà phê hòa tan
- cà phê hơi
- cà phê in
- cà phê internet
- cà phê môca