Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cà phê hòa tan
- instant coffee|= cà phê hòa tan rất tiện lợi cho những người bận rộn instant coffee is very convenient for busy people
* Từ tham khảo/words other:
-
hôi khói
-
hơi khói
-
hồi khúc
-
hồi kí
-
hồi kịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cà phê hòa tan
* Từ tham khảo/words other:
- hôi khói
- hơi khói
- hồi khúc
- hồi kí
- hồi kịch