Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khanh
- (cũ) Our favourite subject (used by a king when addressing the qeen or a royal concubine or a mandarin)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khanh
- (cũ) our favourite subject (used by a king when addressing the qeen or a royal concubine or a mandarin)
* Từ tham khảo/words other:
-
ca nông
-
cá nục
-
cá nục heo
-
cá nùng nục
-
cá nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khanh
* Từ tham khảo/words other:
- ca nông
- cá nục
- cá nục heo
- cá nùng nục
- cá nước