cá nước | - Fish and water; close relationship =tình quân dân cá nước+the fish-water relationship between the people and the army |
cá nước | - fish and water; close relationship|= tình quân dân cá nước the fish-water relationship between the people and the army |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi nô
- bài nói
- bài nói chán ngắt
- bài nói chuyện
- bài nói chuyện nhạt nhẽo