Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khang kháng
- xem kháng (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khang kháng
- xem kháng (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
cá nhám đuôi dài
-
cá nhám góc
-
cá nhám hồi
-
cá nhân
-
cá nhân chủ nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khang kháng
* Từ tham khảo/words other:
- cá nhám đuôi dài
- cá nhám góc
- cá nhám hồi
- cá nhân
- cá nhân chủ nghĩa