cá nhân |
- individual|= nhờ giảm thuế, chính phủ đã tạo điều kiện cho các cá nhân và doanh nghiệp có thêm tiền mua hàng hoặc đầu tư vào thiết bị mới by cutting taxes, the government left individuals and businesses with more money to purchase goods or invest in new equipment|- individual; personal|= cách mạng là sự nghiệp của quần chúng, chứ không phải là sự nghiệp của cá nhân anh hùng nào revolution is done by the masses and not by any individual hero|= nhân danh cá nhân in one's personal name; in one's own name|- individualistic; egoistic|= những tính toán cá nhân egoistic considerations; egoistic calculations|= chủ nghĩa cá nhân individualism |
* Từ tham khảo/words other:
- bài ngoại
- bài nhạc bảy người
- bài nhạc cho bộ tám
- bài nhạc nhảy
- bài nhạc ủy mị