Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kháng chiến nhất định thắng lợi
- the resistance war is bound to succeed
* Từ tham khảo/words other:
-
lời chào từ biệt
-
lời chào vĩnh biệt
-
lợi chảy máu
-
lời chê bai
-
lời chế giễu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kháng chiến nhất định thắng lợi
* Từ tham khảo/words other:
- lời chào từ biệt
- lời chào vĩnh biệt
- lợi chảy máu
- lời chê bai
- lời chế giễu