tiêu | * noun - pepper flute * verb - to digest to dispel, to kill to resolve |
tiêu | - pepper; flute; to spend (money)|= tiêu nhiều tiền vào việc ăn uống/sắm sửa quần áo to spend much money on food/clothing|- xem tiêu hóa 1|* nghĩa bóng to go up in smoke|= kế hoạch của anh tiêu rồi! your plan has gone up in smoke!|= thực sự tôi nghĩ là mình tiêu rồi! i really thought it was curtains back! |
* Từ tham khảo/words other:
- chúng mày
- chứng mày đay
- chứng mê sảng rượu
- chứng mệt lử
- chúng mình