Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩn trương sẵn sàng chiến đấu
* thngữ|- to fly to arms
* Từ tham khảo/words other:
-
ngành phục vụ
-
ngành phục vụ công cộng
-
ngành tàu ngầm
-
ngành thiết kế công nghiệp
-
ngành thứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩn trương sẵn sàng chiến đấu
* Từ tham khảo/words other:
- ngành phục vụ
- ngành phục vụ công cộng
- ngành tàu ngầm
- ngành thiết kế công nghiệp
- ngành thứ