Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bày ra bán
* ngđtừ|- offer
* Từ tham khảo/words other:
-
làm việc
-
làm việc ban đêm
-
làm việc cần cù
-
làm việc cần cù hơn
-
làm việc cẩn thận và hăng hái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bày ra bán
* Từ tham khảo/words other:
- làm việc
- làm việc ban đêm
- làm việc cần cù
- làm việc cần cù hơn
- làm việc cẩn thận và hăng hái