Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khan tiếng
- to get hoarse|= nói nhiều quá đâm ra khan tiếng to talk oneself hoarse
* Từ tham khảo/words other:
-
giậy mùi
-
giấy mười bảng
-
giấy mười đô la
-
giấy não
-
giãy nảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khan tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- giậy mùi
- giấy mười bảng
- giấy mười đô la
- giấy não
- giãy nảy