Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khan khàn
- hoarse voice
* Từ tham khảo/words other:
-
nhạt đi
-
nhất định
-
nhất định bị hỏng
-
nhất định bị hủy diệt
-
nhất định bị thất bại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khan khàn
* Từ tham khảo/words other:
- nhạt đi
- nhất định
- nhất định bị hỏng
- nhất định bị hủy diệt
- nhất định bị thất bại