khẩn | - Reclain (waste land) =Khẩn được năm mươi héc ta rừng+To have reclaimed fifty hectares of jungle land |
khẩn | - to reclaim (waste land)|= khẩn được 50 héc ta rừng to have reclaimed fifty hectares of jungle land|- urgent|= phong bì có ghi chữ ' khẩn ' the word 'urgent ' appeared on the envelope; the word 'urgent ' was written on the envelope |
* Từ tham khảo/words other:
- cả tháng
- cá tháng tư
- cả thảy
- cá thể
- cả thế giới