Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cả thảy
* khẩu ngữ
- In all, altogether, taken as a whole
=nhà này có năm người cả thảy+this family consists of five people in all
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cả thảy
- in all; in total|= nhà này có năm người cả thảy this family consists of five people in all
* Từ tham khảo/words other:
-
bài kinh
-
bài kinh rôze
-
bài kinh tụng chúa
-
bài lá
-
bài làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cả thảy
* Từ tham khảo/words other:
- bài kinh
- bài kinh rôze
- bài kinh tụng chúa
- bài lá
- bài làm