khám xét | * verb - to search |
khám xét | - to examine; to search|= cảnh sát hình sự khám xét tất cả mọi người trong hộp đêm để tìm ma tuý criminal police searched everyone in the night-club for drugs|= khám xét một căn nhà để tìm những tài liệu phản cách mạng to search a house for antirevolutionary documents |
* Từ tham khảo/words other:
- ca ngợi hết lời
- ca ngợi tán dương
- cá ngư
- cá ngừ
- cá ngừ ca-li-fo-ni