Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai mả
- exhume, disinter
* Từ tham khảo/words other:
-
người có hợp đồng bảo hiểm
-
người có khả năng cảm từ xa
-
người có khả năng sẽ thắng
-
người có khiếu về nghệ thuật
-
người có kiến thức nông cạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai mả
* Từ tham khảo/words other:
- người có hợp đồng bảo hiểm
- người có khả năng cảm từ xa
- người có khả năng sẽ thắng
- người có khiếu về nghệ thuật
- người có kiến thức nông cạn