khai hoa | - Bloom flower =Đào đã khai hoa+The peach-tree, has bloomed -Be delivered (of a baby) =Đến kỳ mãn nguyện khai hoa+To be about to be delivered, to be very near one's time |
khai hoa | - bloom flower|= đào đã khai hoa the peach-tree, has bloomed|- be delivered (of a baby)|= đến kỳ mãn nguyện khai hoa to be about to be delivered, to be very near one's time |
* Từ tham khảo/words other:
- cá mập
- cá mập xám
- cá mặt trăng
- cá mè
- ca mê ra