Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khái đàm
- cough phlegm
* Từ tham khảo/words other:
-
làm nghĩa vụ
-
lâm nghiệp
-
làm ngơ
-
làm ngoài biển khơi
-
làm ngòi cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khái đàm
* Từ tham khảo/words other:
- làm nghĩa vụ
- lâm nghiệp
- làm ngơ
- làm ngoài biển khơi
- làm ngòi cho