Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời kỳ chiến tranh
- xem thời chiến
* Từ tham khảo/words other:
-
người na-uy
-
người nặc danh
-
người nài xin
-
người nắm được tình hình nội bộ
-
người nắm giữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời kỳ chiến tranh
* Từ tham khảo/words other:
- người na-uy
- người nặc danh
- người nài xin
- người nắm được tình hình nội bộ
- người nắm giữ