Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hay cáu bẳn
* dtừ|- ill nature, sourness|* ttừ|- ill-natured
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền khai thác mỏ
-
quyền khám xét
-
quyển khí
-
quyền kiểm duyệt
-
quyền kiêm hưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hay cáu bẳn
* Từ tham khảo/words other:
- quyền khai thác mỏ
- quyền khám xét
- quyển khí
- quyền kiểm duyệt
- quyền kiêm hưởng