Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân cấp
* verb
-to devolve, to various levels
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân cấp
* đtừ|- to devolve, to various levels; draw up in echelon, arrange according to gradation|= được phân cấp be arranged on, drawn up in ranks, to achieve a division of responsibility between
* Từ tham khảo/words other:
-
chèo xuồng
-
chép
-
chếp
-
chép bài
-
chép bằng chữ to
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân cấp
* Từ tham khảo/words other:
- chèo xuồng
- chép
- chếp
- chép bài
- chép bằng chữ to