Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khả nghi
* adj
- suspicious
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khả nghi
- suspicious; shady; fishy; suspect; doubtful|= một kẻ có dáng điệu khả nghi a suspicious-looking individual|= có gì khả nghi thì phải trình báo ngay you should report anything suspicious
* Từ tham khảo/words other:
-
cá kình
-
ca kỹ
-
cà là gỉ
-
cà là mèng
-
cà lăm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khả nghi
* Từ tham khảo/words other:
- cá kình
- ca kỹ
- cà là gỉ
- cà là mèng
- cà lăm