Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cà lăm
* verb
- To stammer
=tật cà lăm+to have a stammer, to speak with a stammer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cà lăm
* đtừ|- to stammer, stutter|= tật cà lăm to have a stammer, to speak with a stammer
* Từ tham khảo/words other:
-
bài hát truy điệu
-
bài hát vui
-
bài hát xuất trận
-
bài hò
-
bái hoả giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cà lăm
* Từ tham khảo/words other:
- bài hát truy điệu
- bài hát vui
- bài hát xuất trận
- bài hò
- bái hoả giáo