Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khả năng kết tủa
* dtừ|- precipitability
* Từ tham khảo/words other:
-
suối nước
-
suối nước khoáng
-
suối nước nóng
-
sưởi tập trung
-
suối vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khả năng kết tủa
* Từ tham khảo/words other:
- suối nước
- suối nước khoáng
- suối nước nóng
- sưởi tập trung
- suối vàng