cải trang | * verb - To dress in disguise =tên gián điệp cải trang làm phụ nữ để trốn+the spy dressed in disguise as a woman to flee |
cải trang | - to disguise oneself; to impersonate; to masquerade|= cải trang thành người đi buôn to disguise oneself as a merchant |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi thực
- bài thuốc
- bại thương
- bãi thủy triều
- bài thuyết giáo