Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khả năng đóng góp
- ability to pay contribution
* Từ tham khảo/words other:
-
rút bỏ
-
rút bỏ âm giữa
-
rút bỏ một phong tỏa
-
rút bớt
-
rút chạy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khả năng đóng góp
* Từ tham khảo/words other:
- rút bỏ
- rút bỏ âm giữa
- rút bỏ một phong tỏa
- rút bớt
- rút chạy