Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỳ hạn
- dead-line, schedule, fixed time-limit|= hoàn thành kế hoạch đúng kỳ hạn to complete a plan on schedule|= làm việc gì đúng kỳ hạn to finish some job on it dead-line, to meet the dead-line of a job
* Từ tham khảo/words other:
-
vệt khói
-
vết khứa
-
vết lằn
-
vết lằn nổi
-
vết lang chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỳ hạn
* Từ tham khảo/words other:
- vệt khói
- vết khứa
- vết lằn
- vết lằn nổi
- vết lang chân