Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kêu xin
- (cũ) beseech attention and granting of one's wish (from a superior)
* Từ tham khảo/words other:
-
cuốn bằng mền ướt
-
cuộn cảm điện
-
cuộn cảm kháng
-
cuộn cảm ứng
-
cuộn câu đối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kêu xin
* Từ tham khảo/words other:
- cuốn bằng mền ướt
- cuộn cảm điện
- cuộn cảm kháng
- cuộn cảm ứng
- cuộn câu đối