Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không bằng phẳng
* phó từ roughly|* ttừ|- unsmooth, unlevelled
* Từ tham khảo/words other:
-
mỗi lứa đẻ nhiều con
-
mọi lúc
-
mỗi lúc
-
mỗi lúc một
-
mỏi lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không bằng phẳng
* Từ tham khảo/words other:
- mỗi lứa đẻ nhiều con
- mọi lúc
- mỗi lúc
- mỗi lúc một
- mỏi lưng