Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kêu cọt kẹt
* dtừ|- creakiness; * đtừ grate
* Từ tham khảo/words other:
-
thời kỳ con gái
-
thói kỳ cục
-
thời kỳ đẻ trứng
-
thời kỳ đồ đá
-
thời kỳ đồ đá cũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kêu cọt kẹt
* Từ tham khảo/words other:
- thời kỳ con gái
- thói kỳ cục
- thời kỳ đẻ trứng
- thời kỳ đồ đá
- thời kỳ đồ đá cũ