Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiều gân
* ttừ|- sinewy
* Từ tham khảo/words other:
-
người phục vụ nhà thờ và đào huyệt
-
người phục vụ ở quán rượu
-
người phục vụ ở quầy rượu
-
người phục vụ trong quân đội
-
người phun
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiều gân
* Từ tham khảo/words other:
- người phục vụ nhà thờ và đào huyệt
- người phục vụ ở quán rượu
- người phục vụ ở quầy rượu
- người phục vụ trong quân đội
- người phun