Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kết dính
- Adhesive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kết dính
- adhesive
* Từ tham khảo/words other:
-
cả gói
-
ca hai
-
cả hai
-
cả hai bên cố gắng lên nào
-
cả hai buổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kết dính
* Từ tham khảo/words other:
- cả gói
- ca hai
- cả hai
- cả hai bên cố gắng lên nào
- cả hai buổi