Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
két
* noun
- Screech, gnashing (grinding) sound
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
két
- xem dạy kèm|- xem kèm theo|* dtừ|- screech, gnashing (grinding) sound
* Từ tham khảo/words other:
-
cá cược
-
cả cuộc đời
-
cả cười
-
cà cuống
-
cà cưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
két
* Từ tham khảo/words other:
- cá cược
- cả cuộc đời
- cả cười
- cà cuống
- cà cưỡng